Thiên Kinh
- Bính âm Hán ngữ | Tianjing | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- Bản đồ bưu chính | Tienking | ||||||||
- Wade–Giles | T‘ien-ching | ||||||||
Tiếng Trung | 天京 | ||||||||
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–Giles- Bản đồ bưu chính |
|
Thiên Kinh
- Bính âm Hán ngữ | Tianjing | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- Bản đồ bưu chính | Tienking | ||||||||
- Wade–Giles | T‘ien-ching | ||||||||
Tiếng Trung | 天京 | ||||||||
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–Giles- Bản đồ bưu chính |
|
Thực đơn
Thiên KinhLiên quan
Thiên Thiên thần sa ngã Thiên hà Thiên kiến xác nhận Thiên hoàng Minh Trị Thiên Tân Thiên văn học Thiên tai Thiên hoàng Thiên TiễnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thiên Kinh